Có 2 kết quả:

風濕熱 fēng shī rè ㄈㄥ ㄕ ㄖㄜˋ风湿热 fēng shī rè ㄈㄥ ㄕ ㄖㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rheumatic fever

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rheumatic fever

Bình luận 0